Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ nidorous + -ity.

Danh từ

sửa

nidorosity (thường không đếm được, số nhiều nidorosities)

  1. Việc ợ hơi ra mùi của thức ăn chưa được tiêu hóa.