Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /njɛ.zʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
niaiserie
/njɛ.zʁi/
niaiseries
/njɛ.zʁi/

niaiserie gc /njɛ.zʁi/

  1. Tính khờ khạo, tính ngớ ngẩn.
  2. Điều khờ khạo, điều ngớ ngẩn.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa