Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
niaiserie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/njɛ.zʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
niaiserie
/njɛ.zʁi/
niaiseries
/njɛ.zʁi/
niaiserie
gc
/njɛ.zʁi/
Tính
khờ khạo
,
tính
ngớ ngẩn
.
Điều
khờ khạo
,
điều
ngớ ngẩn
.
Trái nghĩa
sửa
Finesse
,
malice
Tham khảo
sửa
"
niaiserie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)