Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲawŋ˧˧ ɲawŋ˧˧ɲawŋ˧˥ ɲawŋ˧˥ɲawŋ˧˧ ɲawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲawŋ˧˥ ɲawŋ˧˥ɲawŋ˧˥˧ ɲawŋ˧˥˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

nhong nhong

  1. Tiếng nhạc ngựa.
    Nhong nhong ngựa ông đã về. (ca dao)

Dịch sửa

Tham khảo sửa