Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲəwŋ˧˧ ɲəwŋ˧˧ɲəwŋ˧˥ ɲəwŋ˧˥ɲəwŋ˧˧ ɲəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲəwŋ˧˥ ɲəwŋ˧˥ɲəwŋ˧˥˧ ɲəwŋ˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

nhông nhông

  1. Chơi rông đây đó.
    Nhông nhông ngoài phố chẳng làm ăn gì.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa