Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhom nhem
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲɔm
˧˧
ɲɛm
˧˧
ɲɔm
˧˥
ɲɛm
˧˥
ɲɔm
˧˧
ɲɛm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲɔm
˧˥
ɲɛm
˧˥
ɲɔm
˧˥˧
ɲɛm
˧˥˧
Tính từ
sửa
nhom nhem
Nói
lửa
cháy
yếu ớt
.
Lửa
nhom nhem
.
Hiểu biết
nông cạn
.
Mới
nhom nhem
được mấy câu tiếng Nga.
Tham khảo
sửa
"
nhom nhem
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)