Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiəʔəm˧˥ sa̰ːʔ˨˩ɲiəm˧˩˨ sa̰ː˨˨ɲiəm˨˩˦ saː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiə̰m˩˧ saː˨˨ɲiəm˧˩ sa̰ː˨˨ɲiə̰m˨˨ sa̰ː˨˨

Định nghĩa

sửa

nhiễm xạ

  1. Bị những tia phóng xạ thấm vào cơ thể.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa