Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhanh nhảu đoảng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲajŋ
˧˧
ɲa̰w
˧˩˧
ɗwa̰ːŋ
˧˩˧
ɲan
˧˥
ɲaw
˧˩˨
ɗwaːŋ
˧˩˨
ɲan
˧˧
ɲaw
˨˩˦
ɗwaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲajŋ
˧˥
ɲaw
˧˩
ɗwaŋ
˧˩
ɲajŋ
˧˥˧
ɲa̰ʔw
˧˩
ɗwa̰ʔŋ
˧˩
Tính từ
sửa
nhanh nhảu đoảng
Nhanh
nhưng
hấp tấp
,
vội vàng
nên thường làm
hỏng
việc
.
Bê mâm
nhanh nhảu đoảng
, làm vỡ cái bát.