Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɔ̰˧˩˧ ɲɛ̰˧˩˧ɲɔ˧˩˨ ɲɛ˧˩˨ɲɔ˨˩˦ ɲɛ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɔ˧˩ ɲɛ˧˩ɲɔ̰ʔ˧˩ ɲɛ̰ʔ˧˩

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

nhỏ nhẻ

  1. (Nói năng, ăn uống) Thong thả, chậm rãi với vẻ giữ gìn, từ tốn.
    Nói năng nhỏ nhẻ như cô dâu mới.
    Ăn nhỏ nhẻ từng miếng.

Tham khảo

sửa