Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲəʔən˧˥ kwən˧˥ɲəŋ˧˩˨ kwə̰ŋ˩˧ɲəŋ˨˩˦ wəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲə̰n˩˧ kwən˩˩ɲən˧˩ kwən˩˩ɲə̰n˨˨ kwə̰n˩˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

nhẫn quấn

  1. Nhẫn có nhiều vòng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa