Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ kwə̤n˨˩ɲəŋ˧˥ kwəŋ˧˧ɲəŋ˧˧ wəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ kwən˧˧ɲən˧˥˧ kwən˧˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

nhân quần

  1. Đoàn người chung sống với nhau (cũ).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa