Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲət˧˥ tɨ̰ʔ˨˩ɲə̰k˩˧ tɨ̰˨˨ɲək˧˥˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲət˩˩˨˨ɲət˩˩ tɨ̰˨˨ɲə̰t˩˧ tɨ̰˨˨

Định nghĩa sửa

nhất tự

  1. Hàng chữ nhất.

Dịch sửa

Tham khảo sửa