Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhảy ổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̰j
˧˩˧
o̰
˧˩˧
ɲaj
˧˩˨
o
˧˩˨
ɲaj
˨˩˦
o
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaj
˧˩
o
˧˩
ɲa̰ʔj
˧˩
o̰ʔ
˧˩
Động từ
sửa
nhảy ổ
Nói
gà
nhảy
tìm
ổ
để
đẻ
trứng
.
Gà
nhảy ổ
.
Tham khảo
sửa
Nhảy ổ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam