Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
như cá gặp nước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲɨ
˧˧
kaː
˧˥
ɣa̰ʔp
˨˩
nɨək
˧˥
ɲɨ
˧˥
ka̰ː
˩˧
ɣa̰p
˨˨
nɨə̰k
˩˧
ɲɨ
˧˧
kaː
˧˥
ɣap
˨˩˨
nɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲɨ
˧˥
kaː
˩˩
ɣap
˨˨
nɨək
˩˩
ɲɨ
˧˥
kaː
˩˩
ɣa̰p
˨˨
nɨək
˩˩
ɲɨ
˧˥˧
ka̰ː
˩˧
ɣa̰p
˨˨
nɨə̰k
˩˧
Cụm từ
sửa
như cá gặp nước
Gặp dịp
có những
điều kiện
thuận lợi
.
Nó đưọc anh giúp như thế thì
như cá gặp nước
, còn gì.