Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ː˨˩ tʰə̤w˨˩ɲaː˧˧ tʰəw˧˧ɲaː˨˩ tʰəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˧ tʰəw˧˧

Danh từ sửa

nhà thầu

  1. Đối tượng dự thầu hoặc đã trúng thầu.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo sửa

  • Nhà thầu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam