Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dự thầu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨ̰ʔ
˨˩
tʰə̤w
˨˩
jɨ̰
˨˨
tʰəw
˧˧
jɨ
˨˩˨
tʰəw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɨ
˨˨
tʰəw
˧˧
ɟɨ̰
˨˨
tʰəw
˧˧
Động từ
sửa
dự thầu
Tham gia
vào một cuộc
đấu thầu
.
Hồ sơ
dự thầu
.
Có đủ điều kiện
dự thầu
.
Tham khảo
sửa
Dự thầu,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam