nguyên tử lượng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwiən˧˧ tɨ̰˧˩˧ lɨə̰ʔŋ˨˩ | ŋwiəŋ˧˥ tɨ˧˩˨ lɨə̰ŋ˨˨ | ŋwiəŋ˧˧ tɨ˨˩˦ lɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwiən˧˥ tɨ˧˩ lɨəŋ˨˨ | ŋwiən˧˥ tɨ˧˩ lɨə̰ŋ˨˨ | ŋwiən˧˥˧ tɨ̰ʔ˧˩ lɨə̰ŋ˨˨ |
Định nghĩa
sửanguyên tử lượng
- Khối lượng của một nguyên tử.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nguyên tử lượng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)