Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngon mắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɔn
˧˧
mat
˧˥
ŋɔŋ
˧˥
ma̰k
˩˧
ŋɔŋ
˧˧
mak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɔn
˧˥
mat
˩˩
ŋɔn
˧˥˧
ma̰t
˩˧
Định nghĩa
sửa
ngon mắt
Dễ coi
và làm cho
người ta
thèm muốn
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngon mắt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)