Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwa̰ːʔj˨˩ ɲə̰ʔm˨˩ŋwa̰ːj˨˨ ɲə̰m˨˨ŋwaːj˨˩˨ ɲəm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwaːj˨˨ ɲəm˨˨ŋwa̰ːj˨˨ ɲə̰m˨˨

Định nghĩa

sửa

ngoại nhậm

  1. Làm quancõi ngoài (không phải ở huyện nhà).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa