ngoại nhậm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwa̰ːʔj˨˩ ɲə̰ʔm˨˩ | ŋwa̰ːj˨˨ ɲə̰m˨˨ | ŋwaːj˨˩˨ ɲəm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwaːj˨˨ ɲəm˨˨ | ŋwa̰ːj˨˨ ɲə̰m˨˨ |
Định nghĩa
sửangoại nhậm
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngoại nhậm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)