Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiəŋ˧˧ nɨək˧˥ŋiəŋ˧˥ nɨə̰k˩˧ŋiəŋ˧˧ nɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋiəŋ˧˥ nɨək˩˩ŋiəŋ˧˥˧ nɨə̰k˩˧

Định nghĩa sửa

nghiêng nước

  1. Dốc hết quân lực một nước để đi đánh nhau.

Dịch sửa

Tham khảo sửa