nghĩa là
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋiʔiə˧˥ la̤ː˨˩ | ŋiə˧˩˨ laː˧˧ | ŋiə˨˩˦ laː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋḭə˩˧ laː˧˧ | ŋiə˧˩ laː˧˧ | ŋḭə˨˨ laː˧˧ |
Định nghĩa
sửanghĩa là
- Từ dẫn lời giải thích, có nghĩa như "tức là".
- Những ngày nghỉ, nghĩa là chủ nhật, ngày kỷ niệm, ngày Tết.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nghĩa là", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)