Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghìn trùng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋi̤n
˨˩
ʨṳŋ
˨˩
ŋin
˧˧
tʂuŋ
˧˧
ŋɨn
˨˩
tʂuŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋin
˧˧
tʂuŋ
˧˧
Danh từ
sửa
nghìn
trùng
Như
ngàn trùng
.
Nghìn trùng
xa cách.