nghênh hôn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋəjŋ˧˧ hon˧˧ | ŋen˧˥ hoŋ˧˥ | ŋəːn˧˧ hoŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋeŋ˧˥ hon˧˥ | ŋeŋ˧˥˧ hon˧˥˧ |
Định nghĩa
sửanghênh hôn
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nghênh hôn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)