Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngay ngáy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋaj
˧˧
ŋaj
˧˥
ŋaj
˧˥
ŋa̰j
˩˧
ŋaj
˧˧
ŋaj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaj
˧˥
ŋaj
˩˩
ŋaj
˧˥˧
ŋa̰j
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngày ngày
ngây ngấy
Định nghĩa
sửa
ngay ngáy
Lo lắng
, không được
yên tâm
.
Chưa làm xong nhiệm vụ, cứ
ngay ngáy
trong lòng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngay ngáy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)