Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaːŋ˧˧ ma̰ʔt˨˩ŋaːŋ˧˥ ma̰k˨˨ŋaːŋ˧˧ mak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaːŋ˧˥ mat˨˨ŋaːŋ˧˥ ma̰t˨˨ŋaːŋ˧˥˧ ma̰t˨˨

Định nghĩa sửa

ngang mặt

  1. Đối diện với nhau; trước mặt nhau.
    Ngồi ngang mặt.

Dịch sửa

Tham khảo sửa