Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngủ gục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋṵ
˧˩˧
ɣṵʔk
˨˩
ŋu
˧˩˨
ɣṵk
˨˨
ŋu
˨˩˦
ɣuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋu
˧˩
ɣuk
˨˨
ŋu
˧˩
ɣṵk
˨˨
ŋṵʔ
˧˩
ɣṵk
˨˨
Động từ
sửa
ngủ gục
Ngủ một cách
chập chờn
trong một hoàn cảnh không thích hợp.
Đồng nghĩa
sửa
ngủ gật
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
nod
,
rowse
,
doze
Tiếng Pháp
:
piquer du nez