Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngố rừng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋo
˧˥
zɨ̤ŋ
˨˩
ŋo̰
˩˧
ʐɨŋ
˧˧
ŋo
˧˥
ɹɨŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋo
˩˩
ɹɨŋ
˧˧
ŋo̰
˩˧
ɹɨŋ
˧˧
Tính từ
sửa
ngố
rừng
(
thông tục
)
Dốt nát
,
đần độn
.
Chúng mày học hành như một lũ
ngố rừng
!