ngọc thể
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửa- Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋa̰ʔwk˨˩ tʰḛ˧˩˧ | ŋa̰wk˨˨ tʰe˧˩˨ | ŋawk˨˩˨ tʰe˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋawk˨˨ tʰe˧˩ | ŋa̰wk˨˨ tʰe˧˩ | ŋa̰wk˨˨ tʰḛʔ˧˩ |
Định nghĩa
sửangọc thể
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngọc thể", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)