Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɔn˧˥ zaːw˧˧ŋɔ̰ŋ˩˧ jaːw˧˥ŋɔŋ˧˥ jaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɔn˩˩ ɟaːw˧˥ŋɔ̰n˩˧ ɟaːw˧˥˧

Định nghĩa

sửa

ngón dao

  1. Bút ngọc, cán bằng ngọc dao.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa