Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngón dao
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɔn
˧˥
zaːw
˧˧
ŋɔ̰ŋ
˩˧
jaːw
˧˥
ŋɔŋ
˧˥
jaːw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɔn
˩˩
ɟaːw
˧˥
ŋɔ̰n
˩˧
ɟaːw
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
ngón dao
Bút
ngọc
,
cán
bằng
ngọc
dao
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngón dao
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)