Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɛk.səs/

Danh từ

sửa

nexus /ˈnɛk.səs/

  1. Mối quan hệ, mối liện hệ.
    the causal nexus — quan hệ nhân quả

Tham khảo

sửa