Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nøt.ʁa.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
neutralité
/nøt.ʁa.li.te/
neutralité
/nøt.ʁa.li.te/

neutralité gc /nøt.ʁa.li.te/

  1. Tính trung lập.
  2. (Hóa học; vật lý học) Trung tính.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa