neutralité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nøt.ʁa.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
neutralité /nøt.ʁa.li.te/ |
neutralité /nøt.ʁa.li.te/ |
neutralité gc /nøt.ʁa.li.te/
- Tính trung lập.
- (Hóa học; vật lý học) Trung tính.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "neutralité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)