Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bɛ.li.ʒe.ʁɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
belligérance
/bɛ.li.ʒe.ʁɑ̃s/
belligérance
/bɛ.li.ʒe.ʁɑ̃s/

belligérance gc /bɛ.li.ʒe.ʁɑ̃s/

  1. Tình trạng tham chiến.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa