belligérance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɛ.li.ʒe.ʁɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
belligérance /bɛ.li.ʒe.ʁɑ̃s/ |
belligérance /bɛ.li.ʒe.ʁɑ̃s/ |
belligérance gc /bɛ.li.ʒe.ʁɑ̃s/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "belligérance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)