Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsɜː.dʒə.ri/

Danh từ

sửa

neurosurgery /.ˈsɜː.dʒə.ri/

  1. (Y học) Khoa giải phẫu thần kinh.

Tham khảo

sửa