Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nettoyeur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ne.twa.jœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
nettoyeur
/ne.twa.jœʁ/
nettoyeurs
/ne.twa.jœʁ/
nettoyeur
gđ
/ne.twa.jœʁ/
Người
lau chùi
,
người
cọ
rửa
.
Máy
lau chùi
.
Tham khảo
sửa
"
nettoyeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)