Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ne.twa.jœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nettoyeur
/ne.twa.jœʁ/
nettoyeurs
/ne.twa.jœʁ/

nettoyeur /ne.twa.jœʁ/

  1. Người lau chùi, người cọ rửa.
  2. Máy lau chùi.

Tham khảo

sửa