Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nettlesome
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɛ.tᵊl.səm/
Tính từ
sửa
nettlesome
/ˈnɛ.tᵊl.səm/
Chọc tức
,
làm
phát
cáu
.
Dễ
cáu
,
dễ
tức
.
Tham khảo
sửa
"
nettlesome
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)