netthinne
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | netthinne | netthinna, netthinnen |
Số nhiều | netthinner | netthinnene |
netthinne gđc
Tham khảo
sửa- "netthinne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | netthinne | netthinna, netthinnen |
Số nhiều | netthinner | netthinnene |
netthinne gđc