Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɛst.fəl/

Từ nguyên

sửa

Từ nest (“tổ”) + -ful (“đầy”).

Danh từ

sửa

nestful (số nhiều nestfuls hoặc nestsful)

  1. Lứa đẻ (trứng, chim non).

Tham khảo

sửa