Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nestful
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɛst.fəl/
Từ nguyên
sửa
Từ
nest
(“tổ”) +
-ful
(“đầy”).
Danh từ
sửa
nestful
(
số nhiều
nestfuls
hoặc
nestsful
)
Lứa
đẻ
(
trứng
,
chim
non
).
Tham khảo
sửa
"
nestful
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)