Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å nekte
Hiện tại chỉ ngôi nekter
Quá khứ nekta, nektet
Động tính từ quá khứ nekta, nektet
Động tính từ hiện tại

nekte

  1. Chối, không nhận, phủ nhận, từ chối, khước từ.
    Jeg nekter å gjøre det.
    Tiltalte nektet seg skyldig.
    å ikke nekte seg noe — Không từ việc gì hết.
    å nekte blankt — Chối hẳn.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa