Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈneɪ.bɜː.ˌhʊd/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

neighborhood /ˈneɪ.bɜː.ˌhʊd/

  1. (Mỹ) (dân) hàng xóm.
  2. Vùng, vùng lân cận.

Tham khảo sửa