Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɪ.ˈɡlɛkt.fəl.nəs/

Danh từ

sửa

neglectfulness /nɪ.ˈɡlɛkt.fəl.nəs/

  1. Sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý.
  2. Sự hờ hững.

Tham khảo

sửa