Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å nedsette
Hiện tại chỉ ngôi nedsetter
Quá khứ nedsatte
Động tính từ quá khứ nedsatt
Động tính từ hiện tại

nedsette

  1. Chỉ định, thành lập, thiết lập.
    Det ble nedsatt en komité for å behandle saken.

Tham khảo

sửa