nedrustning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nedrustning | nedrustningen |
Số nhiều | nedrustninger | nedrustningene |
nedrustning gđ
- Sự tài giảm binh bị. Sự hạn chế trang bị vũ khí chiến lược.
- Statsmenn snakker mye om nedrustning, men gjør lite med det.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "nedrustning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)