Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít nedrustning nedrustningen
Số nhiều nedrustninger nedrustningene

nedrustning

  1. Sự tài giảm binh bị. Sự hạn chế trang bị vũ khí chiến lược.
    Statsmenn snakker mye om nedrustning, men gjør lite med det.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa