Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nedfor
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
nedfor
gt
nedfor
Số nhiều
nedfor
Cấp
so sánh
—
cao
—
nedfor
Buồn rầu
, đau
khổ
,
khốn khổ
,
khổ sở
.
Jeg føler meg
nedfor
når livet går meg imot.
Tham khảo
sửa
"
nedfor
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)