nederlag
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nederlag | nederlaget |
Số nhiều | nederlag | nederlaga, nederlag ene |
nederlag gđ
- Sự thua trận, bại trận. Sự thất bại, sụp đổ.
- Norge led nederlag i fotball.
- Saken var et personlig nederlag for ham.
Tham khảo
sửa- "nederlag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)