nectarine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌnɛk.tə.ˈrin/
Danh từ
sửanectarine /ˌnɛk.tə.ˈrin/
Tính từ
sửanectarine /ˌnɛk.tə.ˈrin/
Tham khảo
sửa- "nectarine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɛk.ta.ʁin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nectarine /nɛk.ta.ʁin/ |
nectarines /nɛk.ta.ʁin/ |
nectarine gc /nɛk.ta.ʁin/
Tham khảo
sửa- "nectarine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)