Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɪr.ˌsɑɪd/

Tính từ

sửa

nearside (không đếm được) /ˈnɪr.ˌsɑɪd/

  1. Bên trái; phía tay trái.
    the nearside door/lane of traffic — cửa/làn xe bên trái

Tham khảo

sửa