Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nearside
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɪr.ˌsɑɪd/
Tính từ
sửa
nearside
(
không đếm được
)
/ˈnɪr.ˌsɑɪd/
Bên
trái
;
phía
tay
trái.
the
nearside
door/lane of traffic
— cửa/làn xe bên trái
Tham khảo
sửa
"
nearside
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)