Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /na.vi.ɡɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực navigant
/na.vi.ɡɑ̃/
navigant
/na.vi.ɡɑ̃/
Giống cái navigant
/na.vi.ɡɑ̃/
navigant
/na.vi.ɡɑ̃/

navigant /na.vi.ɡɑ̃/

  1. Đi biển, đi sông.
  2. Bay.
    personnel navigant — nhân viên đi tàu+ nhân viên bay

Tham khảo

sửa