naval
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈneɪ.vəl/
Tính từ
sửanaval /ˈneɪ.vəl/
- (Thuộc) Hải quân, (thuộc) thuỷ quân.
- naval officer — sĩ quan hải quân
- naval base — căn cứ hải quân
- naval battle — thuỷ chiến
- naval school — trường hải quân
- naval power — lực lượng hải quân; cường quốc hải quân
Tham khảo
sửa- "naval", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /na.val/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | naval /na.val/ |
navals /na.val/ |
Giống cái | navale /na.val/ |
navales /na.val/ |
naval /na.val/
- (Thuộc) Hải quân, (thuộc) thủy quân.
- école navale — trường hải quân
- (Thuộc) Tàu bè.
- Chantier naval — xưởng đóng tàu
Tham khảo
sửa- "naval", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)