Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nauséeux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/nɔ.ze.ø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
nauséeux
/nɔ.ze.ø/
nauséeux
/nɔ.ze.ø/
Giống cái
nauséeuse
/nɔ.ze.øz/
nauséeuses
/nɔ.ze.øz/
nauséeux
/nɔ.ze.ø/
(
Y học
)
Gây
buồn nôn
.
(
Nghĩa bóng
)
Ghê tởm
.
Tham khảo
sửa
"
nauséeux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)