naturaliste
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | naturaliste /na.ty.ʁa.list/ |
naturalistes /na.ty.ʁa.list/ |
Giống cái | naturaliste /na.ty.ʁa.list/ |
naturalistes /na.ty.ʁa.list/ |
naturaliste
- Tự nhiên chủ nghĩa; theo xu hướng tự nhiên.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | naturaliste /na.ty.ʁa.list/ |
naturalistes /na.ty.ʁa.list/ |
Số nhiều | naturaliste /na.ty.ʁa.list/ |
naturalistes /na.ty.ʁa.list/ |
naturaliste
- Nhà tự nhiên học; nhà vạn vật học.
- người làm mẫu vật, người nhồi mẫu vật.
Tham khảo
sửa- "naturaliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)