Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɔʁ.ma.list/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực formaliste
/fɔʁ.ma.list/
formalistes
/fɔʁ.ma.list/
Giống cái formaliste
/fɔʁ.ma.list/
formalistes
/fɔʁ.ma.list/

formaliste /fɔʁ.ma.list/

  1. Hình thức chủ nghĩa.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít formaliste
/fɔʁ.ma.list/
formalistes
/fɔʁ.ma.list/
Số nhiều formaliste
/fɔʁ.ma.list/
formalistes
/fɔʁ.ma.list/

formaliste /fɔʁ.ma.list/

  1. Người theo chủ nghĩa hình thức.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa