formaliste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔʁ.ma.list/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | formaliste /fɔʁ.ma.list/ |
formalistes /fɔʁ.ma.list/ |
Giống cái | formaliste /fɔʁ.ma.list/ |
formalistes /fɔʁ.ma.list/ |
formaliste /fɔʁ.ma.list/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | formaliste /fɔʁ.ma.list/ |
formalistes /fɔʁ.ma.list/ |
Số nhiều | formaliste /fɔʁ.ma.list/ |
formalistes /fɔʁ.ma.list/ |
formaliste /fɔʁ.ma.list/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "formaliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)